Tham gia chương trình tặng quà của để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 12 của RoboForex

640 phần thưởng bằng tiền trị giá 1.200.000 USD

  • 10

    quà tặng

    từ tháng 7/2022 đến tháng 4/2023

  • 64

    phần thưởng

    từ 1.000 USD đến 20.000 USD mỗi tháng

  • 3

    hình thức tham gia

    với tư cách là nhà giao dịch, đối tác, hoặc cả hai cùng lúc

Người thắng cuộc sẽ do
thị trường quyết định

Là hệ thống minh bạch nhất có thể - Tất cả phụ thuộc vào các cổ phiếu

AAPL
Apple Inc

110.13
013343
423.43

TSLA
Tesla Inc

Chúng tôi đã chọn cổ phiếu của các công ty hàng đầu của Mỹ từ trước và sẽ đưa ra 64 kết hợp giành phần thưởng dựa trên giá của họ tại thời điểm đóng cửa thị trường vào thứ Sáu đầu tiên của mỗi tháng. Những người tham gia có số Phiếu gần với kết hợp nhất về mặt toán học sẽ trở thành Người giành được phần thưởng.

Thông tin bổ sung về thể lệ của khuyến mãi

Làm thế nào để tham gia?

  • step

    Đáp ứng các điều kiện

    thuộc một trong ba danh mục dưới đây hoặc một số danh mục trong số đó cùng một lúc

  • arrow
  • step

    Nhận Phiếu ưu đãi

    và trở thành người tham gia chương trình tặng quà của tháng hiện tại

Cách nhận Phiếu ưu đãi?

  • Nhà giao dịch

    Giao dịch trên tài khoản Prime với điều kiện tốt nhất: chênh lệch từ 0 pip, đòn bẩy lên tới 1:300, và hoa hồng giảm cho khối lượng giao dịch.

    Các điều kiện để nhận Phiếu:

    • Nạp ít nhất 300 USD vào tài khoản của bạn.
    • Thực hiện ít nhất 3* lô giao dịch mỗi tháng.

    * - Chỉ các vị thế trên cặp tỷ giá và kim loại được mở trong tháng hiện tại mới được cân nhắc.

    Mở tài khoản Prime
  • Đối tác

    Thu hút khách hàng giao dịch và nhận tới 60% doanh thu của Công ty.

    Các điều kiện để nhận Phiếu:

    • Hoa hồng đối tác vào cuối tháng đạt ít nhất 300 USD.
    Trở thành Đối tác
  • Nhà giao dịch CopyFX

    Nhận lợi nhuận bổ sung từ các nhà đầu tư khác cho việc sao chép các giao dịch thành công của bạn.

    Các điều kiện để nhận Phiếu:

    • Lọt vào Top 30 Nhà giao dịch CopyFX giỏi nhất trên tài khoản Prime trong tháng hiện tại.
    Mở tài khoản CopyFX Prime

Lịch công bố kết quả trả thưởng

Có vẻ như bạn đang sử dụng Internet Explorer. Trình duyệt này sẽ không hiển thị chính xác tất cả các nội dung của trang web. Vui lòng sử dụng một số trình duyệt khác để xem phiên bản đầy đủ.

 
  • Tháng 722

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    1434
  • Tháng 822

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    1537
  • Tháng 922

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    1651
  • Tháng 1022

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    1494
  • Tháng 1122

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    1696
  • Tháng 1222

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    1359
  • Tháng 123

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    1821
  • Tháng 223

    Đã hoàn tất
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    2619
  • Tháng 323

    Đang hoạt động
    Phiếu dự thưởng đã phát hành
    3283
  • Tháng 423

    01.04 - 30.04
    64 giải thưởng với tổng giá trị $ 120 000
Đếm ngược tới giờ nhận phần thưởng:
1
9
n
2
2
g
3
0
p
  • Giải thưởng:
  • Giải thưởng chiến thắng:
  • Người chiến thắng:
Đang xử lý kết quả...
1.
$ 20 000
AAPL
160.25
025057
280.57
MSFT
№??????
2.
$ 15 000
MSFT
280.57
057025
160.25
AAPL
№??????
3.
$ 10 000
GOOGL
105.44
544813
98.13
AMZN
№??????
4.
$ 7 500
AMZN
98.13
813544
105.44
GOOGL
№??????
5.
$ 5 000
TSLA
190.41
041599
475.99
UNH
№??????
6.
$ 3 000
UNH
475.99
599041
190.41
TSLA
№??????
7.
$ 2 500
NVDA
267.79
779265
152.65
JNJ
№??????
8.
$ 1 000
JNJ
152.65
265779
267.79
NVDA
№??????
9.
$ 1 000
WMT
141.80
180672
146.72
PG
№??????
10.
$ 1 000
PG
146.72
672180
141.80
WMT
№??????
11.
$ 1 000
JPM
124.91
491353
103.53
XOM
№??????
12.
$ 1 000
XOM
103.53
353491
124.91
JPM
№??????
13.
$ 1 000
MA
351.63
163606
156.06
CVX
№??????
14.
$ 1 000
CVX
156.06
606163
351.63
MA
№??????
15.
$ 1 000
HD
283.02
302090
60.90
KO
№??????
16.
$ 1 000
KO
60.90
090302
283.02
HD
№??????
17.
$ 1 000
ABBV
158.02
802039
40.39
PFE
№??????
18.
$ 1 000
PFE
40.39
039802
158.02
ABBV
№??????
19.
$ 1 000
LLY
336.13
613527
495.27
COST
№??????
20.
$ 1 000
COST
495.27
527613
336.13
LLY
№??????
21.
$ 1 000
PEP
179.09
909826
558.26
TMO
№??????
22.
$ 1 000
TMO
558.26
826909
179.09
PEP
№??????
23.
$ 1 000
VZ
37.66
766408
94.08
DIS
№??????
24.
$ 1 000
DIS
94.08
408766
37.66
VZ
№??????
25.
$ 1 000
MRK
104.80
480051
50.51
CSCO
№??????
26.
$ 1 000
CSCO
50.51
051480
104.80
MRK
№??????
27.
$ 1 000
ABT
98.05
805592
35.92
CMCSA
№??????
28.
$ 1 000
CMCSA
35.92
592805
98.05
ABT
№??????
29.
$ 1 000
NKE
120.71
071801
88.01
ORCL
№??????
30.
$ 1 000
ORCL
88.01
801071
120.71
NKE
№??????
31.
$ 1 000
ACN
272.00
200496
374.96
ADBE
№??????
32.
$ 1 000
ADBE
374.96
496200
272.00
ACN
№??????
33.
$ 1 000
DHR
248.17
817936
29.36
INTC
№??????
34.
$ 1 000
INTC
29.36
936817
248.17
DHR
№??????
35.
$ 1 000
MCD
271.33
133623
36.23
WFC
№??????
36.
$ 1 000
WFC
36.23
623133
271.33
MCD
№??????
37.
$ 1 000
CRM
190.06
006607
186.07
UPS
№??????
38.
$ 1 000
UPS
186.07
607006
190.06
CRM
№??????
39.
$ 1 000
TMUS
142.54
254951
179.51
TXN
№??????
40.
$ 1 000
TXN
179.51
951254
142.54
TMUS
№??????
41.
$ 1 000
PM
90.75
075475
344.75
LIN
№??????
42.
$ 1 000
LIN
344.75
475075
90.75
PM
№??????
43.
$ 1 000
MS
83.95
395851
188.51
UNP
№??????
44.
$ 1 000
UNP
188.51
851395
83.95
MS
№??????
45.
$ 1 000
RTX
96.44
644476
124.76
QCOM
№??????
46.
$ 1 000
QCOM
124.76
476644
96.44
RTX
№??????
47.
$ 1 000
NEE
75.69
569937
79.37
MDT
№??????
48.
$ 1 000
MDT
79.37
937569
75.69
NEE
№??????
49.
$ 1 000
AMD
97.95
795978
159.78
AXP
№??????
50.
$ 1 000
AXP
159.78
978795
97.95
AMD
№??????
51.
$ 1 000
AMGN
238.03
803326
73.26
CVS
№??????
52.
$ 1 000
CVS
73.26
326803
238.03
AMGN
№??????
53.
$ 1 000
SCHW
53.26
326816
188.16
HON
№??????
54.
$ 1 000
HON
188.16
816326
53.26
SCHW
№??????
55.
$ 1 000
LOW
189.46
946957
429.57
INTU
№??????
56.
$ 1 000
INTU
429.57
957946
189.46
LOW
№??????
57.
$ 1 000
PLD
117.03
703543
95.43
COP
№??????
58.
$ 1 000
COP
95.43
543703
117.03
PLD
№??????
59.
$ 1 000
IBM
125.29
529650
386.50
DE
№??????
60.
$ 1 000
DE
386.50
650529
125.29
IBM
№??????
61.
$ 1 000
ELV
456.69
669962
199.62
AMT
№??????
62.
$ 1 000
AMT
199.62
962669
456.69
ELV
№??????
63.
$ 1 000
LMT
474.54
454622
156.22
TGT
№??????
64.
$ 1 000
TGT
156.22
622454
474.54
LMT
№??????